| 1 | Thư ký TGĐ | Hà Nội | 1 |
| 2 | Trưởng phòng Thanh tra tuân thủ | Hà Nội | 1 |
| 3 | P.GĐ SBU cho thuê xe | Hà Nội | 1 |
| 4 | GĐ điều hành SP Tuyến Tây Bắc | Hà Nội | 1 |
| 5 | Tài xế tuyến Sân bay (Bằng D & E) | Hà Nội, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 10 |
| 6 | Tài xế tour (Bằng D & E) | Hà Nội | 4 |
| 7 | Tài xế tuyến Điện Biên | Hà Nội | 4 |
| 8 | Tiếp viên tuyến Điện Biên | Hà Nội | 2 |
| 9 | Tài xế tuyến Sơn La | Hà Nội | 3 |
| 10 | Tiếp viên tuyến Sơn La | Hà Nội | 3 |
| 11 | Tài xế tuyến 64 | Hà Nội | 1 |
| 12 | Tiếp viên tuyến 64 | Hà Nội | 2 |
| 13 | Tiếp viên Tuyến 74 | Hà Nội | 2 |
| 14 | Kế toán tổng hợp | Hà Nội | 1 |
| 15 | Kế toán doanh thu - chi phí bus | Hà Nội | 1 |
| 16 | Nhân viên OCC | Hà Nội, Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 16 |
| 17 | Nhân viên Tạp vụ | Hà Nội, Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 2 |
| 18 | Nhân viên Điều độ | Hà Nội, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 3 |
| 19 | Nhân viên kinh doanh | Hà Nội | 1 |
| 20 | Thanh tra tuyến | Hà Nội | 1 |
| 21 | Chăm sóc khách hàng | Hà Nội | 1 |
| 22 | Nhân viên Trạm chờ | Hà Nội | 1 |
| 23 | CTV Thanh tra ngầm | Hà Nội | 1 |
| 24 | Kế toán doanh thu - chi phí tuyến | Hà Nội | 1 |
| 25 | Trưởng phòng vé | Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 1 |
| 26 | Nhân viên phòng vé | Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 1 |
| 27 | Nhân viên điều phối sân bay OCC | Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 1 |
| 28 | Nhân viên phát triển kinh doanh | Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 1 |
| 29 | Trưởng nhóm OCC | Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 1 |
| 30 | Điều hành trung chuyển | Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 3 |
| 31 | Tuyến trưởng (Kiêm thanh tra tuyến) | Hồ Chí Minh, Vũng Tàu | 1 |
| 32 | Nhân viên Điểm bán | Đà Nẵng | 2 |
| 33 | Quản lý phương tiện & người lái, thanh tra | Đà Nẵng | 1 |
| 34 | Kế toán nội bổ (Kiêm NS & HC) | Đà Nẵng | 1 |